44
Xếp hạng FIFA
0
Vòng CK
2014
World Cup trước
2016 (Vòng 1/8)
Phong độ tốt nhất
Ecuador đã vượt qua vòng loại World Cup thứ tư và kết thúc ở vị trí thứ 4 tại vòng loại cực kỳ khốc liệt của khu vực Nam Mỹ, nổi bật nhất là trận đè bẹp Colombia với tỷ số 6-1. Dù mới chỉ vượt qua vòng bảng một lần, trở lại năm 2006 tại Đức, mặc dù đã bị loại bởi Anh ở vòng 16 đội. Ecuador đã lọt vào vòng Tứ Kết Copa America một năm trước dù bị loại bởi nhà vô địch là Argentina.
Cầu thủ tiêu biểu
Ecuador đã vượt qua vòng loại World Cup thứ tư và kết thúc ở vị trí thứ 4 tại vòng loại cực kỳ khốc liệt của khu vực Nam Mỹ, nổi bật nhất là trận đè bẹp Colombia với tỷ số 6-1. Dù mới chỉ vượt qua vòng bảng một lần, trở lại năm 2006 tại Đức, mặc dù đã bị loại bởi Anh ở vòng 16 đội. Ecuador đã lọt vào vòng Tứ Kết Copa America một năm trước dù bị loại bởi nhà vô địch là Argentina.
Đội hình thi đấu
Tên
Moises Ramirez
Alexander Dominguez
Hernan Galindez
Piero Hincapie
Robert Arboleda
Pervis Estupinan
Angelo Preciado
Jackson Porozo
Xavier Arreaga
Felix Torres
Diego Palacios
William Pacho
Carlos Gruezo
Jose Cifuentes
Alan Franco
Moises Caicedo
Angel Mena
Jeremy Sarmiento
Ayrton Preciado
Sebastian Mendez
Gonzalo Plata
Romario Ibarra
Djorkaeff Reasco
Kevin Rodriguez
Michael Estrada
Enner Valencia
Vị trí
GK
GK
GK
DF
DF
DF
DF
DF
DF
DF
DF
DF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
FW
FW
FW
FW
CLB
Independiente del Valle (Ecuador)
LDU Quito (Ecuador)
Aucas (Ecuador)
Brighton & Hove Albion (England)
São Paulo (Brazil)
Brighton & Hove Albion (England)
Genk (Belgium)
Troyes (France)
Seattle Sounders (United States)
Santos Laguna (Mexico)
Los Angeles FC (United States)
Antwerp (Belgium)
FC Augsburg (Germany)
Los Angeles FC (United States)
Talleres (Argentina)
Brighton & Hove Albion (England)
León (Mexico)
Brighton & Hove Albion (England)
Santos Laguna (Mexico)
Los Angeles FC (United States)
Valladolid (Spain)
Pachuca (Mexico)
Newell's Old Boys (Argentina)
Imbabura (Equador)
Cruz Azul (Mexico)
Fenerbahçe (Turkey)
Tuổi
22
35
35
24
30
24
24
22
27
25
23
20
27
23
24
20
34
20
28
25
21
27
23
22
26
32
Đội trưởng
2
66
11
26
32
26
24
3
17
16
11
0
44
8
22
23
43
8
27
30
28
22
2
1
34
72
Bàn thắng
0
0
0
3
2
3
0
0
1
2
0
0
1
0
1
2
7
0
3
0
5
3
0
0
8
35