12
Xếp hạng FIFA
2
Vòng CK
2018
World Cup trước
1986 (Hạng 6)
Phong độ tốt nhất
Mexico đã có mặt ở VCK World Cup lần thứ 8 liên tiếp khi xếp ở vị trí nhì bảng tại vòng loại, bằng điểm với đội đầu bảng Canada. Trong 7 kỳ World Cup trước, Mexico đều bị loại ở vòng 1/8 nên lần này đội bóng hy vọng sẽ tiến xa hơn, dù có thể đây là một thách thức lớn khi Mexico chưa bao giờ vượt qua vòng 16 đội khi không đăng cai. nó. Mùa hè năm ngoái, Mexico đã không thể giành được Cúp vàng CONCACAF lần thứ 12 vì thua Mỹ trong hiệp phụ ở trận chung kết, và đội bóng cần phải khắc phục điểm yếu tấn công tại World Cup sắp tới này. Mexico chỉ ghi được trung bình 1,2 bàn mỗi trận ở vòng loại, và cầu thủ ghi nhiều bàn nhất của đội cũng chỉ có 3 bàn.
Cầu thủ tiêu biểu
Khi sung sức, Jimenez được coi là một tiền đạo nguy hiểm ở Ngoại Hạng Anh, và có khả năng trở thành mối đe dọa chính của Mexico trong mùa đông này. Ở tuổi 31, cầu thủ này đã lọt vào top 10 cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại cho đất nước của mình và cũng là vua phá lưới ở vòng loại, mặc dù anh ấy chỉ ghi được 3 bàn trong 9 trận.
Đội hình thi đấu
Tên
Guillermo Ochoa
Alfredo Talavera
Rodolfo Cota
Kevin Alvarez
Nestor Araujo
Gerardo Arteaga
Jesus Gallardo
Hector Moreno
Cesar Montes
Jorge Sanchez
Johan Vasquez
Edson Alvarez
Roberto Alvarado
Uriel Antuna
Luis Chavez
Andres Guardado
Erick Gutierrez
Hector Herrera
Orbelin Pineda
Carlos Rodriguez
Luis Romo
Rogelio Funes Mori
Raul Jimenez
Hirving Lozano
Henry Martin
Alexis Vega
Vị trí
GK
GK
GK
DF
DF
DF
DF
DF
DF
DF
DF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
MF
FW
FW
FW
FW
FW
CLB
América (Mexico)
Juárez (Mexico)
León (Mexico)
Pachuca (Mexico)
América (Mexico)
Genk (Belgium)
Monterrey (Mexico)
Monterrey (Mexico)
Monterrey (Mexico)
Ajax (Netherlands)
Cremonese (Italy)
Ajax (Netherlands)
Guadalajara (Mexico)
Cruz Azul (Mexico)
Pachuca (Mexico)
Andrés Guardado
PSV (Netherlands)
Houston Dynamo (United States)
AEK Athens (Greece)
Cruz Azul (Mexico)
Monterrey (Mexico)
Monterrey (Mexico)
Wolverhampton Wanderers (England)
Napoli (Italy)
América (Mexico)
Guadalajara (Mexico)
Tuổi
37
40
35
23
31
24
28
34
25
24
23
24
24
25
26
35
27
32
26
25
27
31
31
27
29
24
Đội trưởng
129
39
8
5
60
16
76
124
27
25
6
58
30
33
5
175
33
100
48
33
25
15
97
58
23
20
Bàn thắng
0
0
0
0
3
0
0
5
1
1
0
3
4
9
0
28
1
10
6
0
1
5
30
15
6
3