Đội tuyển

49

Xếp hạng FIFA

0

Vòng CK

-

World Cup trước

-

Phong độ tốt nhất

Chủ nhà Qatar lần đầu tham dự World Cup, mặc dù trải qua một vài trận đấu đầy khó khăn trong vài năm gần đây, nhưng cũng không nên bị đánh giá thấp. Tại vòng loại AFC Cup, Qatar đã thắng 7 trong số 8 trận để xếp đầu bảng và đủ điều kiện tham dự giải đấu vào tháng 1 sắp tới, đồng thời lọt vào Bán Kết Cúp Vàng mùa hè năm ngoái trước khi xếp thứ ba ở Arab Cup vào mùa đông năm ngoái, nhưng thành tích tốt nhất của họ là vô địch Asian Cup 2019, đánh bại Nhật Bản 3-1 trong trận Chung Kết. Qatar thậm chí đã góp mặt ở Copa America cùng năm, giành được một điểm với trận hòa 2-2 trước Paraguay trước khi bị Colombia và Argentina đánh bại.

Lịch thi đấu

Cầu thủ tiêu biểu

Ở tuổi 26, Almoez Ali chỉ cần ghi thêm 6 bàn nữa cho cho đội tuyển quốc gia là sẽ trở thành tay săn bàn hàng đầu mọi thời đại trong khuân khổ quốc gia. Anh đã ghi 9 bàn cùng thành tích vô địch Asian Cup 2019 của Qatar và 4 bàn nữa ở Cúp Vàng 2021, đoạt danh hiệu vua phá lưới. Trung bình ghi bàn trong mỗi trận đấu khác cho đội tuyển quốc gia, phong độ đang lên của tiền đạo này sẽ là chìa khóa nếu Qatar vượt qua bảng A.

Đội hình thi đấu

Tên

Saad Al-Sheeb

Meshaal Barsham

Yousef Hassan

Pedro Miguel

Musaab Khidir

Tarek Salman

Bassam Al-Rawi

Boualem Khoukhi

Abdelkarim Hassan

Homam Ahmed

Jassem Gaber

Ali Asad

Assim Madabo

Mohammed Waad

Salem Al-Hajri

Moustafa Tarek

Karim Boudiaf

Abdelaziz Hatim

Ismail Mohamad

Naif Al-Hadhrami

Ahmed Alaaeldin

Hassan Al-Haydos

Khalid Muneer

Akram Afif

Almoez Ali

Mohamed Muntari

Vị trí

GK

GK

GK

DF

DF

DF

DF

DF

DF

DF

DF

MF

MF

MF

MF

MF

MF

MF

MF

FW

FW

FW

FW

FW

FW

FW

CLB

Al-Sadd (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Gharafa (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Duhail (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Gharafa (Qatar)

Al-Arabi (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Duhail (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Duhail (Qatar)

Al-Rayyan (Qatar)

Al-Duhail (Qatar)

Al-Rayyan (Qatar)

Al-Gharafa (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Wakrah (Qatar)

Al-Sadd (Qatar)

Al-Duhail (Qatar)

Al-Duhail (Qatar)

Tuổi

32

24

26

32

28

24

24

32

29

23

20

28

25

23

26

21

32

31

32

21

29

31

23

25

26

28

Đội trưởng

76

12

7

76

27

50

47

93

117

19

0

54

40

14

19

1

104

93

61

1

43

163

1

78

72

43

Bàn thắng

0

0

0

1

0

0

2

20

15

2

0

12

0

0

0

0

5

11

4

0

1

33

0

23

39

12